000 | 00330nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.071 _bL250M |
||
100 | _aLê Minh Hà | ||
245 |
_aThiết kế bài giảng Vật lý THCS 6: _cLê Minh Hà |
||
260 |
_aH.: _bĐHQG HN, _c2002 |
||
300 |
_a124tr.; _c24cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVật lý | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c12234 _d12234 |