000 | 00496nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.0959721 _bĐ115Đ |
||
100 | _aĐặng Đình Thuận | ||
245 |
_aCác nghề thủ công và văn hóa ẩm thực truyền thống vùng đất Tổ _cĐặng Đình Thuận |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học xã hội, _c2015 |
||
300 |
_a551tr.; _c21cm. |
||
490 | _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hóa dân gian-Phú Thọ-Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c12212 _d12212 |