000 | 00459nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.41 _bTR309TH |
||
100 | _aTriệu Thị Mai | ||
245 |
_aTục kẻ mang, kẻ búa, kẻ nả của người Tày Cao Bằng _cTriệu Thị Mai |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học xã hội, _c2015 |
||
300 |
_a471tr.; _c21cm. |
||
490 | _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTín ngưỡng dân gian-Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c12207 _d12207 |