000 | 00416nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.09597 _bV500V |
||
100 | _aVũ Văn Lâu | ||
245 |
_aVăn hóa dân gian về 12 con giáp _cVũ Văn Lâu |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học xã hội, _c2015 |
||
300 |
_a350tr.; _c21cm. |
||
490 | _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hóa dân gian-Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c12203 _d12203 |