000 | 00599nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.8 _bTR120S |
||
100 | _aTrần Sĩ Huệ | ||
245 |
_aĐộng vật trong ca dao _cTrần Sĩ Huệ |
||
260 |
_aH.: _bKhoa học xã hội, _c2015 |
||
300 |
_a487tr.; _c21cm. |
||
490 | _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | _aGiới thiệu một số ca dao dưới dạng câu đố, dùng hình ảnh khác để có giải đáp là một loại động vật, hoặc dùng hình ảnh động vật để đố về việc khác... | ||
653 | _aCa dao Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c12185 _d12185 |