000 | 00435nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a796.44 _bPH104TH |
||
100 | _aPhạm Thị Thiệu | ||
245 |
_aSinh lí học thể dục thể thao: _cPhạm Thị Thiệu, Trần Thị Thanh Dung, Quách Văn Tỉnh _bSách dùng cho SV ĐH và CĐ SPTDTT |
||
260 |
_aH.: _bTDTT, _c2012 |
||
300 |
_a447 tr.; _c21 cm |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aThể dục Thể thao | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c12138 _d12138 |