000 | 00328nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a570.76 _bB 103 t |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aBài tập sinh học 11/ _cNgô Văn Hưng, Trần Văn Kiên.- |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2007.- |
||
300 |
_a112tr.; _c24cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aSinh học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c12128 _d12128 |