000 | 00499nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.076 _bB103t |
||
100 | _aNguyễn Đức Thâm (chủ biên), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng | ||
245 |
_aBài tập Vật lý 7: _cNguyễn Đức Thâm (chủ biên), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng |
||
250 | _aTái bản lần thứ ba | ||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2006 |
||
300 |
_a32tr.; _c24cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVật lý-Bài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c12119 _d12119 |