000 | 00444nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.076 _bB103t |
||
100 | _aĐoàn Duy Hinh chủ biên, Nguyễn Văn Hòa, Vũ Quang,... | ||
245 |
_aBài tập Vật lý 9: _cĐoàn Duy Hinh chủ biên, Nguyễn Văn Hòa, Vũ Quang,... _bSách giáo viên |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2005 |
||
300 |
_a71tr.; _c24cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVật lý-Bài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c12117 _d12117 |