000 | 00362nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1211 _d1211 |
||
082 |
_a580 _bH 407 Đ |
||
100 | _aHoàng Đức Cự | ||
245 |
_aSinh học thực vật _cHoàng Đức Cự |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2006 |
||
300 |
_a231tr. _c27cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aThực vật | ||
942 |
_2ddc _cSTK |