000 | 00413nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a516.0071 _bH 312 h |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aHình học 12: _bSách giáo viên/ _cTrần Văn Hạo tổng chủ biên, Nguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Trần Đức Huyên.- |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2008.- |
||
300 |
_a100tr.; _c24cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aHình học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c12109 _d12109 |