000 | 00364nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a516.0076 _bB 103 t |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aBài tập Hình học 11/ _cNguyễn Mộng Hy chủ biên, Khu Quốc Anh, Nguyễn Hà Thanh.- |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2007.- |
||
300 |
_a200tr.; _c24cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aHình học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c12106 _d12106 |