000 | 00385nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a516.0071 _bH 312 h |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aHình học 10 nâng cao: _bSách giáo viên/ _cĐoàn Quỳnh tổng chủ biê, Phạm Vũ Khuê, Bùi Văn Nghị.- |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2006.- |
||
300 |
_a150tr.; _c24cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aHình học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c12093 _d12093 |