000 | 00326nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a515 _bGi 103 t |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aGiải tích 12 nâng cao/ _cĐoàn Quỳnh tổng chủ biên |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2008.- |
||
300 |
_a231tr.; _c24cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _agiải tích | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c12070 _d12070 |