000 | 00493nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a796.44 _bV500CH |
||
100 | _aVũ Chung Thủy | ||
245 |
_aGiáo trình sinh hóa thể dục thể thao: _cVũ Chung Thủy _bSách dành cho sinh viên Đại học và CĐSP TDTT |
||
260 |
_aH.: _bThể dục thể thao, _c2013 |
||
300 |
_a347tr.; _c21cm. |
||
520 | _aTrình bày về sinh hóa tĩnh; Sinh hóa động; Sinh hóa thể thao | ||
653 | _aThể dục thể thao | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c12064 _d12064 |