000 | 00513nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a794.334 _bL504th |
||
100 | _aTổng cục thể dục thể dục thể thao | ||
245 |
_aLuật thi đấu bóng đá: _cTổng cục thể dục thể dục thể thao |
||
260 |
_aH.: _bThể dục thể thao, _c2013 |
||
300 |
_a187tr.; _c19cm. |
||
520 | _aGiới thiệu các điều luật; Các diễn giải luật thi đấu và chỉ dẫn dành cho trọng tài,... | ||
653 | _aBóng đá | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c12062 _d12062 |