000 | 00673nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1206 _d1206 |
||
082 |
_a394.3 _bB510H |
||
100 | _aBùi Huy Vọng | ||
245 |
_aTrò chơi và đồ chơi dân gian Mường _cBùi Huy Vọng |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa thông tin, _c2014 |
||
300 |
_a230tr. _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu về vị trí địa lí, địa hình vùng người Mường sinh sống. Đề cập đến trò chơi dân gian trong đời sống của người Mường; Đồ chơi dân gian phổ biến của người Mường. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aPhong tục | ||
653 | _aDân tộc Mườn | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |