000 00436nam a2200133 4500
082 _a796.323
_bL504th
100 _aTổng cục TDTT
245 _aLuật thi đấu bóng rổ
_cTổng cục TDTT
260 _aH.:
_bThể dục thể thao,
_c2015
300 _a155tr.;
_c19cm.
520 _aTrình bày định nghĩa trận đấu; kích thước sân và trang thiết bị thi đấu,...
653 _aBóng rổ
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c12058
_d12058