000 | 00403nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a796.342 _bV500NH |
||
100 | _aVũ Như Ý | ||
245 |
_aChiến thuật quần vợt _cVũ Như Ý |
||
260 |
_aH.: _bThể dục thể thao, _c2009 |
||
300 |
_a127tr.; _c19cm. |
||
520 | _aTrình bày khái niệm chung; Chiến thuật đánh đơn; Đánh đôi,... | ||
653 | _aThể thao | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c12057 _d12057 |