000 | 00559nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a796.345 _bL504th |
||
100 | _aTổng cục thể dục thể thao. | ||
245 |
_aLuật thi đấu cầu lông: _cTổng cục thể dục thể thao. _bHệ thống tính điểm trực tiếp |
||
260 |
_aH.: _bThể dục thể thao, _c2013 |
||
300 |
_a71tr.; _c19cm. |
||
520 | _aGiới thiệu luật cầu lông; Những đề nghị đối với nhân viên kỹ thuật, các vị trí trọng tài biên trên sân. | ||
653 | _aCầu lông | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c12044 _d12044 |