000 | 00513nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a794.147 _bL504th |
||
100 | _aBộ văn hóa thể thao và du lịch. Tổng cục thể dục thể thao. | ||
245 |
_aLuật thi đấu cờ vua: _cBộ văn hóa thể thao và du lịch. Tổng cục thể dục thể thao. |
||
260 |
_aH.: _bThể dục thể thao, _c2013 |
||
300 |
_a107tr.; _c19cm. |
||
520 | _aGiới thiệu luật cờ vua fide; Thể lệ thi đấu. | ||
653 | _aCờ vua | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c12042 _d12042 |