000 | 00640nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a796.440727 _bL250TH |
||
100 | _aLê Thanh | ||
245 |
_aGiáo trình phương pháp thống kê trong thể dục thể thao: _bSách dùng cho sinh viên ĐH và CĐSP thể dục thể thao _cLê Thanh |
||
260 |
_aH.: _bThể dục thể thao, _c2013 |
||
300 |
_a319tr.; _c21cm. |
||
520 | _aTrình bày các khái niệm cơ bản về tập hợp thống kê trong TDTT; Các phương pháp trình bày số liệu; Các tham số đặc trưng; Ước lượng giá trị trung bình,... | ||
653 | _aThể dục thể thao | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11996 _d11996 |