000 | 00343nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.76 _bV400TH |
||
100 | _aVõ Thị Thúy Anh | ||
245 |
_a1600 câu trắc nghiệm tiếng Anh 10: _cVõ Thị Thúy Anh |
||
260 |
_aH.: _bĐHSP, _c2006 |
||
300 |
_a175tr.; _c24cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11987 _d11987 |