000 | 00359nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420 _bTR120TH |
||
100 | _aTrần Thị Tô Châu | ||
245 |
_aĐể học tốt tiếng Anh 10: _cTrần Thị Tô Châu _bHệ ba năm |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2006 |
||
300 |
_a175tr.; _c21cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11985 _d11985 |