000 | 00353nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.76 _bV312KH |
||
100 | _aVĩnh Khuê | ||
245 |
_aBài tập Tiếng Anh 11 _cVĩnh Khuê, Phùng Cảnh Thành |
||
260 |
_aĐà Nẵng: _bNxb Đà Nẵng, _c1998 |
||
300 |
_a220tr.; _c19cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11968 _d11968 |