000 | 00366nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a425 _bTR120B |
||
100 | _aTrần Bá Kiểm | ||
245 |
_aChuẩn ngữ pháp Tiếng Anh 12: _cTrần Bá Kiểm _bTài liệu ôn thi tú tài |
||
260 |
_aH.: _bĐà Nẵng, _c1998 |
||
300 |
_a168tr.; _c21cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11961 _d11961 |