000 | 00382nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.76 _bĐ450T |
||
100 | _aĐỗ Tuấn Minh | ||
245 |
_aKiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh 12: _cĐỗ Tuấn Minh _bTheo chương trình và SGK mới |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2008 |
||
300 |
_a256tr.; _c24cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11954 _d11954 |