000 | 00335nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.76 _bL566H |
||
100 | _aLưu Hoằng Trí | ||
245 |
_aBài tập thực hành Tiếng Anh 12 _cLưu Hoằng Trí |
||
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2008 |
||
300 |
_a247tr.; _c24cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11953 _d11953 |