000 | 00438nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420 _bT306A |
||
100 | _aTú Anh (Tổng chủ biên), Mai Vi Phương (Chủ biên), Phan Hà,... | ||
245 |
_aTiếng Anh 12: _bNâng cao _cTú Anh (Tổng chủ biên), Mai Vi Phương (Chủ biên), Phan Hà,... |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2008 |
||
300 |
_a240tr.; _c24cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11950 _d11950 |