000 | 00336nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.76 _bV312B |
||
100 | _aVĩnh Bá | ||
245 |
_aNgữ pháp và bài tập nâng cao Tiếng Anh 8 _cVĩnh Bá |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục _c2004 |
||
300 |
_a115tr.; _c24cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11947 _d11947 |