000 | 00359nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.76 _bPH104V |
||
100 | _aPhạm Văn Bình | ||
245 |
_aBài tập Tiếng Anh 7 _cPhạm Văn Bình |
||
250 | _aTái bản năm 2011 | ||
260 |
_aH.: _bĐHSP, _c2003 |
||
300 |
_a168tr.; _c24cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11943 _d11943 |