000 | 00416nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420 _bTR106S |
||
100 | _aTrang Sĩ Long | ||
245 |
_aĐể học tốt English 7: _bDùng kèm sách giáo khoa English 7 của Bộ GD&ĐT _cTrang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư |
||
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh: _bNxb Trẻ, _c2000 |
||
300 |
_a190tr.; _c21cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11939 _d11939 |