000 | 00366nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.76 _bNG527B |
||
100 | _aNguyễn Thị Chi | ||
245 |
_a30 bài kiểm tra Tiếng Anh THCS 9 _cNguyễn Bá, Thảo Nguyên |
||
260 |
_aĐà Nẵng: _bNxb Đà Nẵng: _c2005 |
||
300 |
_a183tr.; _c24cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11931 _d11931 |