000 | 00407nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.76 _bV400TH |
||
100 | _aThảo Nguyên, Nguyễn Bá | ||
245 |
_a670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9: _cThảo Nguyên, Nguyễn Bá _b730 câu hỏi và bài tập kèm theo |
||
260 |
_a[K.đ] _bThanh Hóa _c2005 |
||
300 |
_a135tr.; _c24cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11928 _d11928 |