000 | 00363nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.76 _bC119H |
||
100 | _aCẩm Hoàn | ||
245 |
_aBài tập thực hành Tiếng Anh 8 _cCẩm Hoàn _b= English fairy tales |
||
260 |
_aH.: _bĐại học sư phạm, _c2004 |
||
300 |
_a214tr.; _c21cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11925 _d11925 |