000 | 00532nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.1 _bT306tTr |
||
100 | _aNguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Chu Quang Thắng (chủ biên), Phó Thị Mai,... | ||
245 |
_aTiếng Trung Quốc 8: _cNguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Chu Quang Thắng (chủ biên), Phó Thị Mai,... |
||
250 | _aTái bản lần thứ hai | ||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2006 |
||
300 |
_a144r.; _c24cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Trung Quốc | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11921 _d11921 |