000 | 00395nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a491.7076 _bB103t |
||
100 | _aĐỗ Đình Tống | ||
245 |
_aBài tập Tiếng Nga 9: _cĐỗ Đình Tống |
||
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2006 |
||
300 |
_a112tr.; _c24cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Nga - Bài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11920 _d11920 |