000 | 00386nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a440.76 _bB103t |
||
100 | _aNguyễn Hữu Thọ | ||
245 |
_aBài tập Tiếng Pháp 8: _cNguyễn Hữu Thọ |
||
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2006 |
||
300 |
_a147tr.; _c24cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Pháp | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11914 _d11914 |