000 | 00345nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420 _bL566H |
||
100 | _aLưu Hoằng Trí | ||
245 |
_aGhi nhớ cần thiết tiếng Anh 12 _cLưu Hoằng Trí |
||
260 |
_aH.: _bĐại học Quốc gia, _c2008 |
||
300 |
_a120tr.; _c18cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11894 _d11894 |