000 | 00418nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.71 _bT306A |
||
100 | _aNguyễn Văn Lợi | ||
245 |
_aTiếng Anh 8: _cNguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng _bSách giáo viên |
||
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2006 |
||
300 |
_a160tr.; _c24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11878 _d11878 |