000 | 00396nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420 _bT306A |
||
100 | _aNguyễn Văn Lợi | ||
245 |
_aTiếng Anh 7: _cNguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng |
||
250 | _aTái bản lần thứ 3 | ||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2006 |
||
300 |
_a192tr.; _c24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11876 _d11876 |