000 | 00438nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.76 _bM103V |
||
100 | _aMai Vi Phương | ||
245 |
_a150 bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6: _cMai Vi Phương, tứ Anh, phan Hà _bChương trình mới phần nghe hiểu có băng tiếng |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2002 |
||
300 |
_a191tr.; _c20cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aTiếng Anh - Bài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11871 _d11871 |