000 | 00811nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a636.4 _bL250H |
||
100 | _aLê Hồng Mận | ||
245 |
_aKỹ thuật mới về chăn nuôi lợn ở nông hộ, nông trang và phòng chữa bệnh thường gặp _cLê Hồng Mận |
||
260 |
_aH. _bLao động-Xã hội _c2006 |
||
300 |
_a252tr. _c19cm |
||
520 | _aGiới thiệu các giống lợn; Đặc điểm sinh lý sinh sản lợn nái; Đặc điểm sinh lý tiêu hóa và nhu cầu dinh dưỡng thức ăn lợn; Chuồng trại; Vệ sinh thú y và phòng trị một số bệnh thường gặp ở lợn; Kỹ thuật chăn nuôi lợn nái. | ||
653 | _aKỷ thuật nông nghiệp | ||
653 | _achăn nuôi | ||
653 | _alợn | ||
653 | _aphòng trị bệnh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11858 _d11858 |