000 | 00457nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a158 _bNg527V |
||
100 | _aNguyễn Văn Lê | ||
245 |
_aTâm lí học du lịch _cNguyễn Văn Lê |
||
260 |
_bTp. Hồ Chí Minh.: _c1997.- _aNxb Trẻ, |
||
300 |
_a208tr; _c21cm |
||
520 | _a Trình bày về định nghĩa tổng quát du lịch; khảo sát du lịch; cơ sở tâm lí du khách | ||
653 | _aTâm lí học ứng dụng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c11839 _d11839 |