000 | 00567nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a536 _bH100L |
||
100 | _aHalliday,D | ||
245 |
_aCơ sở vật lý _cDavid Halliday, Robert sebert resnick, Jearl Walar,... _nT.3 _pNhiệt học |
||
250 | _aTái bản lần thứ 3 | ||
260 |
_bH.: _c2002 _aGiáo dục, |
||
300 |
_a193tr,; _c27cm |
||
520 | _aTrình bày quá trình nhiệt động lực học; nhiệt và định luật thứ nhất của nhiệt động lực học; thuyết động học chất khí,.. | ||
653 | _aNhiệt học | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11830 _d11830 |