000 | 00344nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a540.76 _bNG527X |
||
100 | _aNguyễn Xuân Trường | ||
245 |
_aBài tập nâng cao Hóa học 10 _cNguyễn Xuân Trường |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 |
_a128tr.; _b24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aHóa học | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11827 _d11827 |