000 | 00466nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a372.7 _bT450H |
||
100 | _aTô Hoàng Phong | ||
245 |
_aTuyển chọn 400 bài tập toán 5: _cTô Hoàng Phong _bBồi dưỡng học sinh giỏi ôn thi tốt nghiệp tiểu học vào lớp 6 công lập |
||
260 |
_aĐà Nẵng: _bNxb Đà Nẵng, _c2003 |
||
300 |
_a304tr.; _b21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aToán học (Giáo dục tiểu học) | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11825 _d11825 |