000 | 00320nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a570.9 _bCH513K |
||
100 | _aChung Kiên | ||
245 |
_aSaclơ Dacuyn _cChung Kiên, Lê Văn Thuận dịch |
||
260 |
_aH: _bGiáo dục, _c2002 |
||
300 |
_a128tr.; _b21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aSinh học | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11817 _d11817 |