000 | 00389nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a516.6 _bNG527S |
||
100 | _aNguyễn Sỹ Hạnh | ||
245 |
_aHình học họa hình _cNguyễn Sỹ Hạnh |
||
250 | _aTái bản lần thứ 1 | ||
260 |
_aH: _bGiao thông vận tải, _c2006 |
||
300 |
_a116tr.; _b27cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aHình học họa hình | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11816 _d11816 |