000 | 00355nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a620.1 _bĐ450S |
||
100 | _aĐỗ Sanh | ||
245 |
_aCơ học ứng dụng _cĐỗ Sanh |
||
250 | _aTái bản lần thứ 4 | ||
260 |
_aH: _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 |
_a204tr.; _b27cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aCơ học kỹ thuật | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c11814 _d11814 |